Leave Your Message

Máy bay không người lái lai đa rotor EM-003

Giới thiệu EM-003 Fuel Drone, một bước tiến mang tính cách mạng trong công nghệ máy bay không người lái được thiết lập để định nghĩa lại khả năng của máy bay không người lái. Với khả năng tiếp nhiên liệu chỉ trong 2 phút và bay trong 3 giờ ấn tượng, EM-003 Fuel Drone mang lại độ bền và hiệu quả vô song.

    Giới thiệu sản phẩm

    Một trong những tính năng chính của EM-003 Fuel Drone là khả năng hoạt động mà không cần sạc lại trong các tình huống khẩn cấp. Điều này khiến nó trở thành một tài sản vô giá trong các hoạt động cứu hộ quan trọng, chẳng hạn như cứu hộ lũ lụt, ứng phó động đất, dịch vụ khẩn cấp và hoạt động an ninh công cộng. Mật độ năng lượng cao của nhiên liệu được sử dụng trong máy bay không người lái cung cấp năng lượng gấp mười lần so với máy bay không người lái điện thông thường, đảm bảo khả năng hoạt động mở rộng trong các tình huống đòi hỏi khắt khe.
    Máy bay không người lái nhiên liệu EM-003 khai thác sức mạnh của xăng, với giá trị nhiệt lượng là 19.600 watt trên một kilôgam, vượt xa mật độ năng lượng của điện nguyên chất. Điều này cho phép máy bay không người lái đạt được hiệu suất nhiệt đặc biệt, với động cơ xăng tự hào có mức hiệu suất từ ​​30% đến 40%, cao hơn đáng kể so với động cơ điện.
    So với máy bay không người lái điện truyền thống, EM-003 Fuel Drone cung cấp sức mạnh và độ bền tăng đáng kể, khiến nó trở thành một bước ngoặt trong lĩnh vực máy bay không người lái. Thiết kế nhẹ và khả năng chịu đựng lâu dài khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhiệm vụ trinh sát, cung cấp khả năng trinh sát trên không liên kết kép trong một gói nhỏ gọn và di động.
    Với độ bền vô song, khả năng tiếp nhiên liệu nhanh chóng và mật độ năng lượng vượt trội, Máy bay không người lái tiếp nhiên liệu EM-003 sẵn sàng cách mạng hóa cách sử dụng máy bay không người lái trong các hoạt động quan trọng, thiết lập tiêu chuẩn mới về hiệu suất và độ tin cậy trong ngành.

    Hình ảnh sản phẩm

    em-003-máy bay không người lái lai nhiều cánh quạt-11em-003-máy bay không người lái lai nhiều cánh quạt-112

    Thông số kỹ thuật

    Hệ thống kiểm soát bay

    Kiểm soát bay hạng công nghiệp

    Chiều dài cơ sở động cơ đối xứng

    ≤1220mm

    Kích thước gấp

    900×900×600mm

    Trọng lượng rỗng

    15kg

    Trọng lượng cất cánh tối đa

    18,8kg

    Thể tích bể chứa

    ≤4L

    Lớp bảo vệ

    IP54

    Thông số bay:

    Tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng tối đa

    1.8

    Độ chính xác khi di chuột

    (Tín hiệu GNSS tốt)

    Bắt đầu RTK

    ngang ±10cm, dọc ±10cm

    RTK chưa được kích hoạt

    ngang ±0,6m, dọc ±0,3m

    Pin năng lượng

    Động cơ máy bay + pin lithium 12s

    Tốc độ bay

    15m/giây

    Tốc độ bay tối đa

    80 km/giờ

    Độ cao bay tối đa

    2000 mét

    Mức trần sử dụng: Tốc độ leo

    5m/giây,5m/giây

    Thời gian đi thuyền

    > 3h (không tải)

    Thông số động cơ:

    Loại động cơ

    xi lanh đôi đối diện nằm ngang làm mát bằng nước

    Dung tích động cơ

    35cm3

    Trọng lượng động cơ

    3,3kg (không có phụ kiện)

    Chế độ bắt đầu

    khởi động bằng một nút bấm (khởi động từ xa)

    Chế độ điều khiển bướm ga

    điều khiển tự động toàn dải công suất

    Chế độ đánh lửa

    Đánh lửa DC 12V CDI

    Loại máy phát điện

    máy phát điện nam châm vĩnh cửu ba pha

    Điện áp máy phát điện

    DC50V

    Công suất máy phát điện

    ≤2.5KW(0 độ cao)

    Hệ thống cảm biến và tránh chướng ngại vật

    (không bắt buộc)

    Radar hướng về phía trước

    Loại số

    QOAR1271

    Điện áp hoạt động

    12V

    Tỷ lệ công suất

    5,6W

    Sự nhận thức

    sóng milimet

    Tần số hoạt động

    79-81GHz

    Chiều rộng chùm tia

    15°@6db (khoảng cách trung bình) /14°@6db (khoảng cách ngắn)

    Độ rộng chùm tia phương vị

    30°@6db (khoảng cách trung bình) /120°@6db (khoảng cách ngắn)

    Độ chính xác khoảng cách

    0,1-0,2m

    Khoảng cách an toàn

    10 phút

    Hướng tránh chướng ngại vật

    trước máy bay không người lái

    Lớp bảo vệ

    IP65

    Hệ thống truyền thông và vận hành

    Băng thông tín hiệu

    20MHz/10MHz

    Điện áp hoạt động

    7-12,6V

    Khoảng cách truyền hình ảnh

    FCC20Km/CE/SRRC/MIC 12Km

    Độ trễ truyền hình ảnh

    tối thiểu 110ms

    Điểm ảnh truyền hình ảnh

    720@30fps/1080P@30/60fps

    Tần số truyền

    2,4GHz ISM

    Độ nhạy chấp nhận

    -99d Bm@20MHz B